Có 2 kết quả:

违别 wéi bié ㄨㄟˊ ㄅㄧㄝˊ違別 wéi bié ㄨㄟˊ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to depart
(3) to go against

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to depart
(3) to go against

Bình luận 0