Có 2 kết quả:
违别 wéi bié ㄨㄟˊ ㄅㄧㄝˊ • 違別 wéi bié ㄨㄟˊ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to depart
(3) to go against
(2) to depart
(3) to go against
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to depart
(3) to go against
(2) to depart
(3) to go against
Bình luận 0